Quadro M5500 vs Radeon Pro WX Vega M GL

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
17.71
+66%

M5500 vượt qua Pro WX Vega M GL với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.3613.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 22
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)24 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1140 MHz931 MHz
Tần số Boost1165 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture149.180.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS2.588 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 17.71
+66%
Pro WX Vega M GL 10.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
+66%
Pro WX Vega M GL 4768

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Radeon Pro WX Vega M GL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+63.5%
52
−63.5%
4K27−30
+50%
18
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Counter-Strike 2 110−120
+73.4%
60−65
−73.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Battlefield 5 80−85
+56.9%
50−55
−56.9%
Counter-Strike 2 110−120
+73.4%
60−65
−73.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Far Cry 5 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Fortnite 100−110
+50%
65−70
−50%
Forza Horizon 4 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 5 60−65
+72.2%
35−40
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+73.8%
40−45
−73.8%
Valorant 140−150
+38.5%
100−110
−38.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Battlefield 5 80−85
+56.9%
50−55
−56.9%
Counter-Strike 2 110−120
+73.4%
60−65
−73.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+38.3%
160−170
−38.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Dota 2 100−110
+38%
75−80
−38%
Far Cry 5 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Fortnite 100−110
+50%
65−70
−50%
Forza Horizon 4 75−80
+58%
50−55
−58%
Forza Horizon 5 60−65
+72.2%
35−40
−72.2%
Grand Theft Auto V 70−75
+63.6%
40−45
−63.6%
Metro Exodus 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+73.8%
40−45
−73.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+25%
44
−25%
Valorant 140−150
+38.5%
100−110
−38.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+56.9%
50−55
−56.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Dota 2 100−110
+38%
75−80
−38%
Far Cry 5 65−70
+66.7%
35−40
−66.7%
Forza Horizon 4 75−80
+58%
50−55
−58%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+73.8%
40−45
−73.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+129%
24
−129%
Valorant 140−150
+38.5%
100−110
−38.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+50%
65−70
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+58%
85−90
−58%
Grand Theft Auto V 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Metro Exodus 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+107%
80−85
−107%
Valorant 180−190
+43.7%
120−130
−43.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10−11
−80%
Far Cry 5 40−45
+76%
24−27
−76%
Forza Horizon 4 45−50
+75%
27−30
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+76%
24−27
−76%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Grand Theft Auto V 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Metro Exodus 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+86.7%
15
−86.7%
Valorant 110−120
+77.4%
60−65
−77.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 30−35
+70%
20−22
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%

Vậy Quadro M5500 và Pro WX Vega M GL cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5500 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 đã vượt qua Pro WX Vega M GL trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.71 10.67
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 24 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 65 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX Vega M GL: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5500 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
AMD Radeon Pro WX Vega M GL
Radeon Pro WX Vega M GL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc Radeon Pro WX Vega M GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.