Quadro M5500 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.80
+1.5%

M5500 chỉ vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Hiệu quả năng lượng9.3327.57
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU116
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1140 MHz1350 MHz
Tần số Boost1165 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture149.195.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.140
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 19.80
+1.5%
GTX 1650 Ti Mobile 19.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
+1.5%
GTX 1650 Ti Mobile 7796

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−3.6%
57
+3.6%
1440p40−45
−10%
44
+10%
4K24−27
+0%
24
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−10.8%
123
+10.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−43.9%
59
+43.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−50%
57
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−5%
84
+5%
Counter-Strike 2 110−120
+16.8%
95
−16.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−12.2%
46
+12.2%
Far Cry 5 60−65
−4.7%
67
+4.7%
Fortnite 100−110
−18.6%
121
+18.6%
Forza Horizon 4 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Forza Horizon 5 60−65
−27.9%
78
+27.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−10.5%
42
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Valorant 140−150
−25.7%
181
+25.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+9.6%
73
−9.6%
Counter-Strike 2 110−120
+60.9%
69
−60.9%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0.9%
230−240
−0.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+13.9%
36
−13.9%
Dota 2 100−110
−9.2%
119
+9.2%
Far Cry 5 60−65
+3.2%
62
−3.2%
Fortnite 100−110
+13.3%
90
−13.3%
Forza Horizon 4 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Forza Horizon 5 60−65
−9.8%
67
+9.8%
Grand Theft Auto V 70−75
−5.6%
76
+5.6%
Hogwarts Legacy 35−40
+18.8%
32
−18.8%
Metro Exodus 40−45
+7.9%
38
−7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−33.3%
72
+33.3%
Valorant 140−150
−25%
180
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+19.4%
67
−19.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+20.6%
34
−20.6%
Dota 2 100−110
−2.8%
112
+2.8%
Far Cry 5 60−65
+10.3%
58
−10.3%
Forza Horizon 4 75−80
+2.6%
75−80
−2.6%
Hogwarts Legacy 35−40
+72.7%
22
−72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+38.5%
39
−38.5%
Valorant 140−150
+1.4%
140−150
−1.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+47.8%
69
−47.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 180−190
+10.4%
164
−10.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+7.8%
51
−7.8%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+7.3%
41
−7.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+12%
25
−12%
Valorant 100−110
+29.8%
84
−29.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.6%
28
−3.6%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6
−33.3%
Dota 2 65−70
+26.9%
52
−26.9%
Far Cry 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Forza Horizon 4 30−35
+3%
30−35
−3%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+53.8%
13
−53.8%

Vậy Quadro M5500 và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 73%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (61%)
  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (24%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (15%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.80 19.50
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1773 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.