Quadro M4000M vs GeForce GTX 750 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M4000M vượt qua GTX 750 Ti với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 349 | 453 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 30 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 5.01 |
Hiệu quả năng lượng | 10.95 | 11.59 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GM107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1,280 | 640 |
Tần số nhân | 975 MHz | 1020 MHz |
Tần số Boost | 1013 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 78.00 | 43.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.496 TFLOPS | 1.389 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 80 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 5.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 160 GB/s | 86.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
Optimus | + | - |
3D Vision Live | - | + |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | 5.2 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- GeekBench 5 OpenCL
- GeekBench 5 Vulkan
- Octane Render OctaneBench
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M4000M và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 63
+26%
| 50
−26%
|
4K | 20
+66.7%
| 12−14
−66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.98 |
4K | không có dữ liệu | 12.42 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 35−40
+65.2%
|
21−24
−65.2%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
Atomic Heart | 35−40
+65.2%
|
21−24
−65.2%
|
Battlefield 5 | 60−65
+52.4%
|
40−45
−52.4%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
Far Cry 5 | 50−55
+64.5%
|
30−35
−64.5%
|
Fortnite | 80−85
+47.4%
|
55−60
−47.4%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+70.8%
|
24−27
−70.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+61.8%
|
30−35
−61.8%
|
Valorant | 120−130
+34.1%
|
90−95
−34.1%
|
Atomic Heart | 35−40
+65.2%
|
21−24
−65.2%
|
Battlefield 5 | 60−65
+52.4%
|
40−45
−52.4%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
+38.2%
|
140−150
−38.2%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
Dota 2 | 90−95
+36.2%
|
65−70
−36.2%
|
Far Cry 5 | 50−55
+64.5%
|
30−35
−64.5%
|
Fortnite | 80−85
+47.4%
|
55−60
−47.4%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+70.8%
|
24−27
−70.8%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+58.3%
|
35−40
−58.3%
|
Metro Exodus | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+61.8%
|
30−35
−61.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+64%
|
24−27
−64%
|
Valorant | 120−130
+34.1%
|
90−95
−34.1%
|
Battlefield 5 | 60−65
+52.4%
|
40−45
−52.4%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+63.2%
|
18−20
−63.2%
|
Dota 2 | 90−95
+36.2%
|
65−70
−36.2%
|
Far Cry 5 | 50−55
+64.5%
|
30−35
−64.5%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+70.8%
|
24−27
−70.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+61.8%
|
30−35
−61.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+64%
|
24−27
−64%
|
Valorant | 120−130
+34.1%
|
90−95
−34.1%
|
Fortnite | 80−85
+47.4%
|
55−60
−47.4%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+38.5%
|
12−14
−38.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+52.1%
|
70−75
−52.1%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+84.6%
|
12−14
−84.6%
|
Metro Exodus | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 140−150
+208%
|
45−50
−208%
|
Valorant | 150−160
+44.3%
|
100−110
−44.3%
|
Battlefield 5 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Far Cry 5 | 30−35
+65%
|
20−22
−65%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+60.9%
|
21−24
−60.9%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+60%
|
14−16
−60%
|
Fortnite | 30−35
+65%
|
20−22
−65%
|
Atomic Heart | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Grand Theft Auto V | 27−30
+35%
|
20−22
−35%
|
Metro Exodus | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+90.9%
|
10−12
−90.9%
|
Valorant | 80−85
+64%
|
50−55
−64%
|
Battlefield 5 | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Dota 2 | 50−55
+51.4%
|
35−40
−51.4%
|
Far Cry 5 | 16−18
+60%
|
10−11
−60%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+62.5%
|
16−18
−62.5%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
Fortnite | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Vậy M4000M và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- M4000M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
- M4000M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M4000M nhanh hơn 208%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- M4000M đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 15.98 | 10.14 |
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 18 Tháng 2 2014 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 60 Watt |
M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.