Quadro M5000M vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M5000M
2015
8 GB GDDR5,100 Watt
18.21
+79.4%

M5000M vượt qua GTX 750 Ti với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất308447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10030
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.01
Hiệu quả năng lượng12.5411.65
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,536640
Tần số nhân975 MHz1020 MHz
Tần số Boost1051 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture93.6043.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS1.389 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ160 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-
3D Vision Live-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M5000M 18.21
+79.4%
GTX 750 Ti 10.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M5000M 6999
+79.5%
GTX 750 Ti 3899

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M5000M 11845
+120%
GTX 750 Ti 5378

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M5000M 9228
+115%
GTX 750 Ti 4294

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M5000M 63738
+103%
GTX 750 Ti 31349

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M5000M 22762
+97.6%
GTX 750 Ti 11520

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M5000M 25001
+148%
GTX 750 Ti 10065

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M5000M 20269
+62.2%
GTX 750 Ti 12499

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

M5000M 112
+107%
GTX 750 Ti 54

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M5000M 63
+80%
GTX 750 Ti 35

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+72%
50
−72%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+75.8%
30−35
−75.8%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Forza Horizon 4 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%
Forza Horizon 5 45−50
+84.6%
24−27
−84.6%
Metro Exodus 45−50
+75%
27−30
−75%
Red Dead Redemption 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Valorant 70−75
+89.7%
35−40
−89.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+75.8%
30−35
−75.8%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Far Cry 5 60−65
+50%
40−45
−50%
Fortnite 95−100
+66.1%
55−60
−66.1%
Forza Horizon 4 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%
Forza Horizon 5 45−50
+84.6%
24−27
−84.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Metro Exodus 45−50
+75%
27−30
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+60.3%
75−80
−60.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+80.6%
30−35
−80.6%
Valorant 70−75
+89.7%
35−40
−89.7%
World of Tanks 210−220
+50%
140−150
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+75.8%
30−35
−75.8%
Counter-Strike 2 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+80%
20−22
−80%
Dota 2 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Far Cry 5 60−65
+50%
40−45
−50%
Forza Horizon 4 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%
Forza Horizon 5 45−50
+84.6%
24−27
−84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+60.3%
75−80
−60.3%
Valorant 70−75
+89.7%
35−40
−89.7%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+115%
12−14
−115%
Grand Theft Auto V 27−30
+107%
14−16
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+244%
45−50
−244%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
World of Tanks 120−130
+71.2%
70−75
−71.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Far Cry 5 45−50
+114%
21−24
−114%
Forza Horizon 4 45−50
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 5 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Metro Exodus 40−45
+116%
18−20
−116%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 45−50
+84%
24−27
−84%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 30−35
+55%
20−22
−55%
Grand Theft Auto V 30−35
+55%
20−22
−55%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+86.2%
27−30
−86.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+55%
20−22
−55%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 30−35
+55%
20−22
−55%
Far Cry 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 27−30
+108%
12−14
−108%
Forza Horizon 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 21−24
+110%
10−11
−110%

Vậy M5000M và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M5000M nhanh hơn 244%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M5000M đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.21 10.15
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 60 Watt

M5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000M và GeForce GTX 750 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 139 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5000M hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.