Quadro M2000 vs Iris Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Iris Xe Graphics G7 chỉ vượt qua M2000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 443 | 437 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 18 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.89 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.53 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GM206 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $437.75 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 96 |
Tần số nhân | 796 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1163 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,940 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 55.82 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.786 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 48 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 201 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2.5 cm | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 128 Bit | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | Up to 106 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | không có dữ liệu |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | DirectX 12_1 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | 5.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
World of Tanks | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.38 | 10.62 |
Mức độ mới | 8 Tháng 4 2016 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 10 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000 và Iris Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.