Quadro M2000 vs GeForce RTX 3060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit,75 Watt
10.38

RTX 3060 Ti vượt qua M2000 với mức trọn vẹn là 412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44350
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.8968.33
Hiệu quả năng lượng9.5318.30
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1657% so với Quadro M2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684864
Tần số nhân796 MHz1410 MHz
Tần số Boost1163 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture55.82253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs3280
TMUs48152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài201 mm242 mm
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.28.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2000 10.38
RTX 3060 Ti 53.16
+412%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3989
RTX 3060 Ti 20431
+412%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14588
RTX 3060 Ti 109075
+648%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2000 14412
RTX 3060 Ti 115945
+705%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2000 13100
RTX 3060 Ti 128321
+880%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−426%
142
+426%
1440p14−16
−457%
78
+457%
4K9−10
−444%
49
+444%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.21
−477%
2.81
+477%
1440p31.27
−511%
5.12
+511%
4K48.64
−497%
8.14
+497%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 477% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 511% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 Ti thấp hơn 497% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 161
+0%
161
+0%
Cyberpunk 2077 83
+0%
83
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 220
+0%
220
+0%
Forza Horizon 5 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 113
+0%
113
+0%
Red Dead Redemption 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 320
+0%
320
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 192
+0%
192
+0%
Forza Horizon 5 136
+0%
136
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 135
+0%
135
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 274
+0%
274
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 57
+0%
57
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 219
+0%
219
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

Vậy Quadro M2000 và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 426% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 457% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 444% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.38 53.16
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 200 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 412.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000 và GeForce RTX 3060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16049 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2000 hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.