Quadro M2000 vs FirePro V7900 SDI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 444 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.81 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.55 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GM206 | Cayman |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $437.75 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 1280 |
Tần số nhân | 796 MHz | 725 MHz |
Tần số Boost | 1163 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,940 million | 2,640 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 224 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 55.82 | 58.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.786 TFLOPS | 1.856 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 48 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 2.1 x16 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 201 mm | 279 mm |
Độ dày | 2.5 cm | 1-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 128 Bit | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 106 GB/s | 160 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 4x SDI |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
StereoOutput3D | - | + |
Số cổng DisplayPort | không có dữ liệu | 4 |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 5.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 8 Tháng 4 2016 | 24 Tháng 5 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 224 Watt |
Quadro M2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 198.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2000 và FirePro V7900 SDI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.