Quadro M1000M vs GeForce RTX 3070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.37

RTX 3070 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 682% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55250
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.1257.12
Hiệu quả năng lượng12.6417.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1286% so với M1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125888
Tần số nhân993 MHz1500 MHz
Tần số Boost1072 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce RTX 3070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2
CUDA5.08.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.37
RTX 3070 49.83
+682%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2847
RTX 3070 22263
+682%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
RTX 3070 43005
+917%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
RTX 3070 31020
+787%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M1000M 23422
RTX 3070 154864
+561%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8517
RTX 3070 123479
+1350%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M1000M 7991
RTX 3070 120982
+1414%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M1000M 8471
RTX 3070 149734
+1668%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M1000M 31
RTX 3070 188
+515%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M1000M 59
RTX 3070 76
+28.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M1000M 31
+143%
RTX 3070 13

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M1000M 37
RTX 3070 115
+206%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M1000M 34
RTX 3070 61
+79.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M1000M 12
RTX 3070 44
+263%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M1000M 20
RTX 3070 160
+684%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M1000M 2
RTX 3070 13
+653%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−279%
148
+279%
1440p12−14
−725%
99
+725%
4K13
−385%
63
+385%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
−52.8%
3.37
+52.8%
1440p16.74
−232%
5.04
+232%
4K15.45
−95.1%
7.92
+95.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 232% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 95% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−729%
280−290
+729%
Cyberpunk 2077 14−16
−950%
147
+950%
Hogwarts Legacy 12−14
−908%
130−140
+908%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−397%
149
+397%
Counter-Strike 2 30−35
−871%
330
+871%
Cyberpunk 2077 14−16
−893%
139
+893%
Far Cry 5 21−24
−600%
154
+600%
Fortnite 40−45
−462%
230−240
+462%
Forza Horizon 4 30−35
−565%
200−210
+565%
Forza Horizon 5 20−22
−695%
159
+695%
Hogwarts Legacy 12−14
−862%
125
+862%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
Valorant 70−75
−297%
290−300
+297%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−340%
132
+340%
Counter-Strike 2 30−35
−656%
257
+656%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−148%
270−280
+148%
Cyberpunk 2077 14−16
−800%
126
+800%
Dota 2 50−55
−146%
133
+146%
Far Cry 5 21−24
−573%
148
+573%
Fortnite 40−45
−462%
230−240
+462%
Forza Horizon 4 30−35
−565%
200−210
+565%
Forza Horizon 5 20−22
−640%
148
+640%
Grand Theft Auto V 24−27
−456%
139
+456%
Hogwarts Legacy 12−14
−708%
105
+708%
Metro Exodus 12−14
−823%
120
+823%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−1111%
230
+1111%
Valorant 70−75
−297%
290−300
+297%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−297%
119
+297%
Cyberpunk 2077 14−16
−629%
102
+629%
Dota 2 50−55
−131%
125
+131%
Far Cry 5 21−24
−541%
141
+541%
Forza Horizon 4 30−35
−565%
200−210
+565%
Hogwarts Legacy 12−14
−523%
81
+523%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−1000%
121
+1000%
Valorant 70−75
−220%
237
+220%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−462%
230−240
+462%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1418%
167
+1418%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−626%
350−400
+626%
Grand Theft Auto V 9−10
−989%
98
+989%
Metro Exodus 7−8
−971%
75
+971%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−326%
300−350
+326%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−692%
103
+692%
Cyberpunk 2077 6−7
−933%
62
+933%
Far Cry 5 14−16
−733%
125
+733%
Forza Horizon 4 16−18
−894%
160−170
+894%
Hogwarts Legacy 7−8
−800%
63
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1090%
110−120
+1090%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−964%
140−150
+964%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−550%
117
+550%
Hogwarts Legacy 2−3
−1700%
35−40
+1700%
Metro Exodus 2−3
−2350%
49
+2350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1186%
90
+1186%
Valorant 35−40
−777%
300−350
+777%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1067%
70
+1067%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30
+1400%
Dota 2 24−27
−400%
125
+400%
Far Cry 5 8−9
−775%
70
+775%
Forza Horizon 4 10−12
−991%
120−130
+991%
Hogwarts Legacy 2−3
−1650%
35
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1229%
90−95
+1229%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1014%
75−80
+1014%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy M1000M và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 279% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 385% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 2350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.37 49.83
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 220 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 682.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 583 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12206 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.