Quadro K510M vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K510M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.54

RTX 2050 Mobile vượt qua K510M với mức trọn vẹn là 1026% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất963314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Hiệu quả năng lượng3.7728.28
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922048
Tần số nhân846 MHz1185 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture13.5494.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3249 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K510M và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1300%
42
+1300%
1440p2−3
−1500%
32
+1500%
4K2−3
−1300%
28
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1467%
47
+1467%
Hogwarts Legacy 5−6
−580%
30−35
+580%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−2367%
70−75
+2367%
Cyberpunk 2077 3−4
−1300%
42
+1300%
Far Cry 5 2−3
−2850%
59
+2850%
Fortnite 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Forza Horizon 4 8−9
−800%
70−75
+800%
Forza Horizon 5 0−1 62
Hogwarts Legacy 5−6
−600%
35
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−560%
65−70
+560%
Valorant 35−40
−275%
130−140
+275%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−2367%
70−75
+2367%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−547%
220−230
+547%
Cyberpunk 2077 3−4
−867%
29
+867%
Dota 2 18−20
−521%
118
+521%
Far Cry 5 2−3
−2550%
53
+2550%
Fortnite 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Forza Horizon 4 8−9
−800%
70−75
+800%
Forza Horizon 5 0−1 53
Grand Theft Auto V 2−3
−3300%
68
+3300%
Hogwarts Legacy 5−6
−420%
26
+420%
Metro Exodus 2−3
−1750%
35−40
+1750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−560%
65−70
+560%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−729%
58
+729%
Valorant 35−40
−275%
130−140
+275%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2367%
70−75
+2367%
Cyberpunk 2077 3−4
−733%
25
+733%
Dota 2 18−20
−479%
110
+479%
Far Cry 5 2−3
−2350%
49
+2350%
Forza Horizon 4 8−9
−800%
70−75
+800%
Hogwarts Legacy 5−6
−280%
19
+280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−560%
65−70
+560%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−371%
33
+371%
Valorant 35−40
−275%
130−140
+275%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1800%
95−100
+1800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1180%
120−130
+1180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1580%
160−170
+1580%
Valorant 9−10
−1789%
170−180
+1789%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Far Cry 5 5−6
−640%
37
+640%
Forza Horizon 4 4−5
−1000%
40−45
+1000%
Hogwarts Legacy 2−3
−850%
18−20
+850%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−800%
27−30
+800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
Valorant 8−9
−1125%
95−100
+1125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 7−8
Dota 2 2−3
−1600%
34
+1600%
Far Cry 5 4−5
−350%
18
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−467%
16−18
+467%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−500%
18−20
+500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy Quadro K510M và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 3500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 17.34
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

Quadro K510M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 1026%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro K510M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K510M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K510M
Quadro K510M
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K510M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2576 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K510M hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.