Quadro K510M vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K510M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.60

RTX 4090 vượt qua K510M với mức trọn vẹn là 5889% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9623
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượng3.7715.05
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K510M và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216384
Tần số nhân846 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture13.541,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3249 TFLOPS82.58 TFLOPS
ROPs8176
TMUs16512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K510M và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K510M và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K510M 1.60
RTX 4090 95.82
+5889%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K510M 641
RTX 4090 38308
+5876%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K510M và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−6325%
257
+6325%
1440p3−4
−6400%
195
+6400%
4K2−3
−6950%
141
+6950%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.22
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu11.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−7467%
227
+7467%
Hogwarts Legacy 5−6
−3980%
204
+3980%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−6467%
190−200
+6467%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
224
+7367%
Far Cry 5 2−3
−10400%
210
+10400%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Forza Horizon 5 0−1 281
Hogwarts Legacy 5−6
−3520%
181
+3520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
Valorant 35−40
−1783%
650−700
+1783%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−6467%
190−200
+6467%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−718%
270−280
+718%
Cyberpunk 2077 3−4
−7067%
215
+7067%
Dota 2 18−20
−1232%
253
+1232%
Far Cry 5 2−3
−10000%
202
+10000%
Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Forza Horizon 5 0−1 275
Grand Theft Auto V 2−3
−8600%
174
+8600%
Hogwarts Legacy 5−6
−3080%
159
+3080%
Metro Exodus 2−3
−11400%
230
+11400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−8214%
582
+8214%
Valorant 35−40
−1783%
650−700
+1783%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−6467%
190−200
+6467%
Cyberpunk 2077 3−4
−6933%
211
+6933%
Dota 2 18−20
−1079%
224
+1079%
Far Cry 5 2−3
−9300%
188
+9300%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Hogwarts Legacy 5−6
−3080%
159
+3080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1660%
170−180
+1660%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4229%
303
+4229%
Valorant 35−40
−1789%
680
+1789%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−5940%
300−350
+5940%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−31100%
312
+31100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−5060%
500−550
+5060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 9−10
−5289%
450−500
+5289%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
159
+15800%
Far Cry 5 5−6
−3640%
187
+3640%
Forza Horizon 4 4−5
−7550%
300−350
+7550%
Hogwarts Legacy 2−3
−7000%
142
+7000%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−8400%
255
+8400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 8−9
−4038%
300−350
+4038%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 81
Dota 2 2−3
−11250%
227
+11250%
Far Cry 5 4−5
−4150%
170
+4150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 180
+0%
180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 279
+0%
279
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%

Vậy Quadro K510M và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 6325% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 6950% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 31100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.60 95.82
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 450 Watt

Quadro K510M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 5888.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Quadro K510M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K510M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K510M
Quadro K510M
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K510M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17314 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K510M hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.