Quadro K2100M vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2100M và Quadro P500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K2100M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.04

P500 vượt qua K2100M với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2100M và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất736695
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.4016.10
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK106GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2100M và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2100M và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576256
Tần số nhân667 MHz1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0224.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7684 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2100M và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2100M và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ752 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ48.0 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2100M và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2100M và Quadro P500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2100M và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2100M và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2100M 3.04
Quadro P500 3.64
+19.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2100M 1358
Quadro P500 1629
+20%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K2100M 2394
Quadro P500 3022
+26.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K2100M 1606
Quadro P500 2255
+40.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K2100M 11835
Quadro P500 12868
+8.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K2100M 4567
Quadro P500 6256
+37%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K2100M 3028
Quadro P500 6438
+113%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K2100M 18
+25.4%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K2100M 32
Quadro P500 35
+9.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K2100M 21
Quadro P500 26
+25.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K2100M 21
Quadro P500 27
+33.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K2100M 20
Quadro P500 26
+31.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K2100M 11
Quadro P500 12
+17%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K2100M 0
Quadro P500 0
+33.3%

SPECviewperf 12 - Showcase

K2100M 11
Quadro P500 12
+17%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K2100M 18
+25.4%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - Catia

K2100M 21
Quadro P500 27
+33.7%

SPECviewperf 12 - Solidworks

K2100M 32
Quadro P500 35
+9.5%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K2100M 21
Quadro P500 26
+25.4%

SPECviewperf 12 - Creo

K2100M 20
Quadro P500 26
+31.2%

SPECviewperf 12 - Energy

K2100M 0.3
Quadro P500 0.4
+33.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2100M và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+20%
20
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 8−9
−75%
14
+75%
Fortnite 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 45−50
−10.2%
50−55
+10.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−25%
10−11
+25%
Battlefield 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−58.1%
49
+58.1%
Far Cry 5 8−9
−50%
12
+50%
Fortnite 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 10−11
−30%
12−14
+30%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−55.6%
14
+55.6%
Valorant 45−50
−10.2%
50−55
+10.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 30−35
−45.2%
45
+45.2%
Far Cry 5 8−9
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+25%
8
−25%
Valorant 45−50
−10.2%
50−55
+10.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−20%
30−33
+20%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Valorant 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy K2100M và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K2100M nhanh hơn 25%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P500 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P500 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 3.64
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 5 Tháng 1 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 18 Watt

Quadro P500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn Quadro K2100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 287 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2100M hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.