GeForce GTX 960M vs 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 960M vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 1053% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 502 | 1167 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.01 | 4.34 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GF119 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 48 |
Tần số nhân | 1096 MHz | 738 MHz |
Tần số Boost | 1176 MHz | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 12 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 47.04 | 5.904 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.505 TFLOPS | 0.1417 TFLOPS |
Các bộ giải mã video | không có dữ liệu | H.264, VC1, MPEG2 1080p |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 40 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 2.0 |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | Up to 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | + |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 API |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 95
+1088%
| 8−9
−1088%
|
Full HD | 35
+1067%
| 3−4
−1067%
|
1440p | 15
+1400%
| 1−2
−1400%
|
4K | 14
+1300%
| 1−2
−1300%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Atomic Heart | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Battlefield 5 | 38
+1167%
|
3−4
−1167%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Far Cry 5 | 28
+1300%
|
2−3
−1300%
|
Fortnite | 99
+1138%
|
8−9
−1138%
|
Forza Horizon 4 | 35
+600%
|
5−6
−600%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35
+338%
|
8−9
−338%
|
Valorant | 80−85
+186%
|
27−30
−186%
|
Atomic Heart | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Battlefield 5 | 31
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+540%
|
20−22
−540%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Dota 2 | 60−65
+377%
|
12−14
−377%
|
Far Cry 5 | 25
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Fortnite | 40
+1233%
|
3−4
−1233%
|
Forza Horizon 4 | 31
+520%
|
5−6
−520%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Grand Theft Auto V | 31
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Metro Exodus | 12 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29
+263%
|
8−9
−263%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24
+500%
|
4−5
−500%
|
Valorant | 80−85
+186%
|
27−30
−186%
|
Battlefield 5 | 26
+1200%
|
2−3
−1200%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Dota 2 | 60−65
+377%
|
12−14
−377%
|
Far Cry 5 | 23
+2200%
|
1−2
−2200%
|
Forza Horizon 4 | 25
+400%
|
5−6
−400%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+125%
|
8−9
−125%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+250%
|
4−5
−250%
|
Valorant | 80−85
+186%
|
27−30
−186%
|
Fortnite | 31
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+2000%
|
3−4
−2000%
|
Grand Theft Auto V | 10−12 | 0−1 |
Metro Exodus | 8−9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+975%
|
4−5
−975%
|
Valorant | 90−95
+1063%
|
8−9
−1063%
|
Battlefield 5 | 17
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Counter-Strike 2 | 10−12 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7−8 | 0−1 |
Far Cry 5 | 15
+1400%
|
1−2
−1400%
|
Forza Horizon 4 | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Fortnite | 18
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 3−4 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 20
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10 | 0−1 |
Valorant | 40−45
+950%
|
4−5
−950%
|
Battlefield 5 | 3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 3−4 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 30−33
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Far Cry 5 | 7
+600%
|
1−2
−600%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Forza Horizon 5 | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Fortnite | 5
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Vậy GTX 960M và GeForce 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 960M nhanh hơn 1088% ở độ phân giải 900p
- GTX 960M nhanh hơn 1067% ở độ phân giải 1080p
- GTX 960M nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1440p
- GTX 960M nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 960M nhanh hơn 2000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 960M đã vượt qua GeForce 610M trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.76 | 0.76 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 1 Tháng 12 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 12 Watt |
GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1052.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.