GeForce GTX 860M vs 8800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5,75 Watt
7.93
+550%

GTX 860M vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 550% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5241053
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng7.280.67
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 640112
Tần số nhân797 MHz600 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture43.4033.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 860M 7.93
+550%
8800 GT 1.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3048
+551%
8800 GT 468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
+550%
14−16
−550%
Full HD36
+620%
5−6
−620%
4K14
+600%
2−3
−600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu69.80
4Kkhông có dữ liệu174.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 21−24
+600%
3−4
−600%
Red Dead Redemption 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Valorant 27−30
+625%
4−5
−625%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 17
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 30−35
+580%
5−6
−580%
Fortnite 45−50
+571%
7−8
−571%
Forza Horizon 4 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 26
+550%
4−5
−550%
Metro Exodus 21−24
+600%
3−4
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+600%
9−10
−600%
Red Dead Redemption 2 21−24
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+700%
3−4
−700%
Valorant 27−30
+625%
4−5
−625%
World of Tanks 120−130
+567%
18−20
−567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 27−30
+600%
4−5
−600%
Far Cry 5 30−35
+580%
5−6
−580%
Forza Horizon 4 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 5 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+600%
9−10
−600%
Valorant 27−30
+625%
4−5
−625%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+567%
6−7
−567%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
World of Tanks 55−60
+613%
8−9
−613%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 20−22
+567%
3−4
−567%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Grand Theft Auto V 18−20
+800%
2−3
−800%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+667%
3−4
−667%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+800%
2−3
−800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
Valorant 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy GTX 860M và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M nhanh hơn 620% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 860M nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.93 1.22
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 105 Watt

GTX 860M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 550%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 860M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 860M và GeForce 8800 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 454 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 860M hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.