Quadro FX 1600M vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 1600M
2007
512 MB GDDR3,50 Watt
0.34

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua FX 1600M với mức trọn vẹn là 14997% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.4730.73
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG84không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149.90 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng325120
Tần số nhân625 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn289 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-HEkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 1600M 0.34
RTX 3500 Ada Generation Mobile 51.33
+14997%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1600M 131
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19727
+14959%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−14900%
1350−1400
+14900%
Cyberpunk 2077 3−4
−14900%
450−500
+14900%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−14900%
1350−1400
+14900%
Cyberpunk 2077 3−4
−14900%
450−500
+14900%
Forza Horizon 4 6−7
−14900%
900−950
+14900%
Red Dead Redemption 2 4−5
−14900%
600−650
+14900%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−14900%
1350−1400
+14900%
Cyberpunk 2077 3−4
−14900%
450−500
+14900%
Far Cry 5 6−7
−14900%
900−950
+14900%
Forza Horizon 4 6−7
−14900%
900−950
+14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14900%
1050−1100
+14900%
Red Dead Redemption 2 4−5
−14900%
600−650
+14900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−14900%
750−800
+14900%
World of Tanks 12−14
−14900%
1950−2000
+14900%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−14900%
1350−1400
+14900%
Cyberpunk 2077 3−4
−14900%
450−500
+14900%
Far Cry 5 6−7
−14900%
900−950
+14900%
Forza Horizon 4 6−7
−14900%
900−950
+14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14900%
1050−1100
+14900%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−14900%
300−310
+14900%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−14900%
450−500
+14900%
Far Cry 5 4−5
−14900%
600−650
+14900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−14900%
600−650
+14900%
Valorant 4−5
−14900%
600−650
+14900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14900%
1050−1100
+14900%
Dota 2 14−16
−14900%
2250−2300
+14900%
Grand Theft Auto V 14−16
−14900%
2250−2300
+14900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−14900%
150−160
+14900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14900%
2250−2300
+14900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
−14900%
1050−1100
+14900%
Cyberpunk 2077 2−3
−14900%
300−310
+14900%
Dota 2 14−16
−14900%
2250−2300
+14900%
Valorant 0−1 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 51.33
Mức độ mới 1 Tháng 6 2007 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 115 Watt

FX 1600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 14997.1%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 1600M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1600M
Quadro FX 1600M
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 1600M hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.