GeForce GT 240M vs GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240M và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 240M
2009
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.54

GT 240 vượt qua GT 240M với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240M và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12261040
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng1.681.30
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT216GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240M và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240M và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4896
Tần số nhân550 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million727 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture8.80017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1162 TFLOPS0.2573 TFLOPS
Gigaflops174không có dữ liệu
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240M và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240M và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 600 (DDR2), Up to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240M và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIDisplayPortDual Link DVIHDMIVGADVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240M và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240M và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240M và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 240M 0.54
GT 240 1.26
+133%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240M 213
GT 240 503
+136%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 240M 2372
GT 240 5221
+120%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240M và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−108%
25
+108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Fortnite 0−1 5−6
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 16−18
−75%
27−30
+75%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%
World of Tanks 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 240M và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 240 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 1.26
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 17 Tháng 11 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB or 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 69 Watt

GT 240M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 240: hiệu năng cao hơn 133.3%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 51100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 240 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 240M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240M và GeForce GT 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240M
GeForce GT 240M
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 240M hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.