Quadro 2000M vs FirePro W4100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000M và FirePro W4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 2000M
2011
2 GB DDR3, 55 Watt
1.74

W4100 vượt qua 2000M với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000M và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất900708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.525.43
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$46.56 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000M và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000M và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân550 MHz630 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6020.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000M và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000M và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000M và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 2000M và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000M và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000M và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2000M 1.74
FirePro W4100 3.41
+96%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 2000M 778
FirePro W4100 1525
+96%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 2000M 3418
FirePro W4100 5476
+60.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000M và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
+138%
16
−138%
4K1−2
−200%
3
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.23không có dữ liệu
4K46.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 2−3
−550%
12−14
+550%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−80%
9−10
+80%
Battlefield 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike 2 2−3
−550%
12−14
+550%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 5 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Valorant 35−40
−33.3%
50−55
+33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−80%
9−10
+80%
Battlefield 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike 2 2−3
−550%
12−14
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−71.8%
65−70
+71.8%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Fortnite 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 10−11
−70%
16−18
+70%
Forza Horizon 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Grand Theft Auto V 4−5
−200%
12−14
+200%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7
+0%
Valorant 35−40
−33.3%
50−55
+33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Far Cry 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 10−11
−70%
16−18
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 35−40
−33.3%
50−55
+33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−163%
21−24
+163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−115%
27−30
+115%
Grand Theft Auto V 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−61.1%
27−30
+61.1%
Valorant 14−16
−179%
35−40
+179%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−11
−90%
18−20
+90%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Quadro 2000M và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 2000M nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • FirePro W4100 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, FirePro W4100 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.74 3.41
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 13 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 50 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi FirePro W4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000M hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.