Quadro 2000M vs ATI FirePro M7740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000M và FirePro M7740, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 2000M
2011
2 GB DDR3, 55 Watt
1.82

ATI M7740 vượt qua 2000M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000M và FirePro M7740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất917887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.462.43
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF106M97
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$46.56 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000M và FirePro M7740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000M và FirePro M7740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192640
Tần số nhân550 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million826 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6020.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.832 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000M và FirePro M7740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000M và FirePro M7740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz846 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s54.14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000M và FirePro M7740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000M và FirePro M7740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000M và FirePro M7740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2000M 1.82
ATI M7740 1.96
+7.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 2000M 6634
+0.1%
ATI M7740 6626

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000M và FirePro M7740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−5.3%
40−45
+5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Valorant 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy Quadro 2000M và ATI M7740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M7740 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI M7740 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI M7740 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 1.96
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 4 Tháng 8 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 60 Watt

Quadro 2000M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI M7740: hiệu năng cao hơn 7.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro 2000M và FirePro M7740 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M
ATI FirePro M7740
FirePro M7740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M7740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000M hoặc FirePro M7740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.