ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs GeForce 9600 GSO 512

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4870 X2
2009
1 GB GDDR5
2.88
+265%

Mobility HD 4870 X2 vượt qua 9600 GSO 512 với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8151200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.67
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM98G94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)23 Tháng 10 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×248
Tần số nhân550 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million505 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture22.00 ×215.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS ×20.156 TFLOPS
ROPs16 ×216
TMUs40 ×224
L1 Cache160 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×2512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s ×257.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 9600 GSO 512 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+267%
12−14
−267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Escape from Tarkov 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+293%
14−16
−293%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Escape from Tarkov 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Escape from Tarkov 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+283%
12−14
−283%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+267%
6−7
−267%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+271%
7−8
−271%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Escape from Tarkov 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic

Fortnite 3−4 0−1

Vậy ATI Mobility HD 4870 X2 và 9600 GSO 512 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 0.79
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 23 Tháng 10 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm

ATI Mobility HD 4870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.6%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4870 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4870 X2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9600 GSO 512 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
NVIDIA GeForce 9600 GSO 512
GeForce 9600 GSO 512

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 X2 hoặc GeForce 9600 GSO 512, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.