ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs GeForce MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4870 X2
2009
1 GB GDDR5
2.69

MX450 vượt qua ATI Mobility HD 4870 X2 với mức trọn vẹn là 212% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất773473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.62
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM98N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×2896
Tần số nhân550 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture22.00 ×2100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS ×23.226 TFLOPS
ROPs16 ×232
TMUs40 ×264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s ×264.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4870 X2 2.69
GeForce MX450 8.40
+212%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 X2 8396
GeForce MX450 22831
+172%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+57.1%
28
−57.1%
1440p5−6
−220%
16
+220%
4K8−9
−213%
25
+213%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−214%
21−24
+214%
Counter-Strike 2 8−9
−1000%
88
+1000%
Cyberpunk 2077 6−7
−433%
32
+433%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−214%
21−24
+214%
Battlefield 5 10−11
−390%
49
+390%
Counter-Strike 2 8−9
−738%
67
+738%
Cyberpunk 2077 6−7
−267%
22
+267%
Far Cry 5 6−7
−467%
34
+467%
Fortnite 14−16
−307%
61
+307%
Forza Horizon 4 14−16
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 5 5−6
−580%
34
+580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−136%
30−35
+136%
Valorant 45−50
−93.5%
85−90
+93.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−214%
21−24
+214%
Battlefield 5 10−11
−280%
38
+280%
Counter-Strike 2 8−9
−250%
28
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−153%
130−140
+153%
Cyberpunk 2077 6−7
−117%
13
+117%
Dota 2 27−30
−214%
88
+214%
Far Cry 5 6−7
−383%
29
+383%
Fortnite 14−16
−160%
39
+160%
Forza Horizon 4 14−16
−186%
40−45
+186%
Forza Horizon 5 5−6
−420%
26
+420%
Grand Theft Auto V 8−9
−375%
38
+375%
Metro Exodus 5−6
−100%
10
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−136%
30−35
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−267%
33
+267%
Valorant 45−50
−93.5%
85−90
+93.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−200%
30
+200%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8
+33.3%
Dota 2 27−30
−189%
81
+189%
Far Cry 5 6−7
−350%
27
+350%
Forza Horizon 4 14−16
−186%
40−45
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−136%
30−35
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−122%
20
+122%
Valorant 45−50
−93.5%
85−90
+93.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−66.7%
25
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−233%
70−75
+233%
Grand Theft Auto V 2−3
−450%
11
+450%
Metro Exodus 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−80%
45−50
+80%
Valorant 27−30
−264%
100−110
+264%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Far Cry 5 5−6
−300%
20
+300%
Forza Horizon 4 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14−16
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−280%
18−20
+280%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7−8
+250%
Grand Theft Auto V 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 14−16
−220%
45−50
+220%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 8−9
−300%
32
+300%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 2−3
−650%
14−16
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4870 X2 và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.69 8.40
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 212.3%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 X2 hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.