GeForce GTX 460M SLI vs ATI Mobility Radeon HD 4870 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460M SLI
2010
2x1536 MB GDDR5
4.98
+59.6%

GTX 460M SLI vượt qua ATI Mobility HD 4870 X2 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GSM98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân675 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.88 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460M SLI 4.98
+59.6%
ATI Mobility HD 4870 X2 3.12

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 460M SLI 14236
+69.6%
ATI Mobility HD 4870 X2 8396

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+73.3%
30−35
−73.3%
Full HD63
+50%
42
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 12−14
+100%
6−7
−100%
Red Dead Redemption 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 14−16
+250%
4−5
−250%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Fortnite 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Forza Horizon 4 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+50%
27−30
−50%
Red Dead Redemption 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 14−16
+250%
4−5
−250%
World of Tanks 80−85
+49.1%
55−60
−49.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Forza Horizon 4 21−24
+40%
14−16
−40%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+50%
27−30
−50%
Valorant 14−16
+250%
4−5
−250%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
World of Tanks 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+40%
10−11
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GTX 460M SLI và ATI Mobility HD 4870 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M SLI nhanh hơn 73% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M SLI nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 460M SLI nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M SLI tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.98 3.12
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 9 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

GTX 460M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460M SLI vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460M SLI và Mobility Radeon HD 4870 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M SLI
GeForce GTX 460M SLI
ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460M SLI hoặc Mobility Radeon HD 4870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.