Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vs ATI Mobility Radeon HD 4870 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
2015
1 GB GDDR5
3.70
+18.6%

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vượt qua ATI Mobility HD 4870 X2 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất717763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookM98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân954 MHz550 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.88 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.010.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−50%
42
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Fortnite 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Fortnite 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
World of Tanks 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Forza Horizon 4 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và ATI Mobility HD 4870 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (40%)
  • Hòa trong 37các bài kiểm tra (60%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.70 3.12
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 9 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.6%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) hoặc Mobility Radeon HD 4870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.