ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs GeForce 845M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4870 X2
2009
1 GB GDDR5
3.12

845M vượt qua ATI Mobility HD 4870 X2 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất763701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.28
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaM98GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)26 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800384
Tần số nhân550 MHz1071 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million1,870 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture22.0037.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS0.9032 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
+100%
21
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Fortnite 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Red Dead Redemption 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−45.5%
16
+45.5%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%
World of Tanks 55−60
−21.8%
65−70
+21.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4870 X2 và GeForce 845M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce 845M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 845M tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.12 3.97
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 26 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

GeForce 845M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 845M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce 845M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
NVIDIA GeForce 845M
GeForce 845M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 845M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 4870 X2 hoặc GeForce 845M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.