ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs GeForce 920A
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 3870 X2 chỉ vượt qua 920A với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 867 | 873 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.41 | 4.53 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | M88 | GK208B |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 ×2 | 384 |
Tần số nhân | 660 MHz | 954 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 33 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.56 ×2 | 30.53 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS ×2 | 0.7327 TFLOPS |
ROPs | 16 ×2 | 8 |
TMUs | 16 ×2 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB ×2 | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit ×2 | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 850 MHz | 1001 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s ×2 | 16.02 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 40−45
+14.3%
|
35−40
−14.3%
|
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+7.5%
|
40−45
−7.5%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Metro Exodus | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 40−45
+14.3%
|
35−40
−14.3%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 40−45
+14.3%
|
35−40
−14.3%
|
Fortnite | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.27 | 2.18 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2008 | 13 Tháng 3 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 33 Watt |
ATI Mobility HD 3870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 920A: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 920A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.