ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs GeForce 930M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3870 X2
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
1.95

930M vượt qua ATI Mobility HD 3870 X2 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất868830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.415.45
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaM88GM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320 ×2384
Tần số nhân660 MHz549 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu549 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56 ×213.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS ×20.4216 TFLOPS
ROPs16 ×28
TMUs16 ×224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s ×212.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.16.7 (5.1)
OpenGL3.34.5
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3870 X2 1.95
GeForce 930M 2.26
+15.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3870 X2 6895
GeForce 930M 7274
+5.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 930M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−28.6%
18
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−14.3%
45−50
+14.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 5−6
−100%
10
+100%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Valorant 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7
+0%
Valorant 40−45
−7.5%
40−45
+7.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Valorant 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy ATI Mobility HD 3870 X2 và GeForce 930M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 930M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 930M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.95 2.26
Mức độ mới 1 Tháng 9 2008 13 Tháng 3 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 33 Watt

GeForce 930M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 930M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2
NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3870 X2 hoặc GeForce 930M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.