GeForce GTX 485M vs ATI Mobility Radeon HD 3870 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 485M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
5.28
+171%

GTX 485M vượt qua ATI Mobility HD 3870 X2 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất594868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.211.41
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF104M88
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384320 ×2
Tần số nhân1150 MHz660 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million666 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8010.56 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS0.4224 TFLOPS ×2
ROPs3216 ×2
TMUs6416 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1500 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s54.4 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 485M 5.28
+171%
ATI Mobility HD 3870 X2 1.95

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 485M 13536
+96.3%
ATI Mobility HD 3870 X2 6895

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M và Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p48
+200%
16−18
−200%
Full HD66
+175%
24−27
−175%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Fortnite 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 4 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Valorant 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Atomic Heart 14−16
+133%
6−7
−133%
Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+123%
40−45
−123%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Far Cry 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Fortnite 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 4 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 20−22
+300%
5−6
−300%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Dota 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Far Cry 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Forza Horizon 4 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Fortnite 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+193%
14−16
−193%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+147%
14−16
−147%
Valorant 65−70
+282%
16−18
−282%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%
Atomic Heart 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 27−30
+164%
10−12
−164%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 20−22
+300%
5−6
−300%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GTX 485M và ATI Mobility HD 3870 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 900p
  • GTX 485M nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 485M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M đã vượt qua ATI Mobility HD 3870 X2 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.28 1.95
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 1 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 110 Watt

GTX 485M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 485M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce GTX 485M
ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1
3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M hoặc Mobility Radeon HD 3870 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.