ATI Mobility Radeon HD 3650 vs GeForce 8200M G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3,30 Watt
0.36
+140%

ATI Mobility HD 3650 vượt qua 8200M G với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12911424
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.83không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaM86MCP77MV MCP79MVL
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1208
Tần số nhân500 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ700 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3650 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3650 tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.15
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 3 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 55 nm 80 nm

ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8200M G: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3650 vì nó vượt trội hơn GeForce 8200M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3650 và GeForce 8200M G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
NVIDIA GeForce 8200M G
GeForce 8200M G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8200M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3650 hoặc GeForce 8200M G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.