HD Graphics (Sandy Bridge): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
HD Graphics (Sandy Bridge) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.30% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
Intel bắt đầu bán HD Graphics (Sandy Bridge) vào 1 Tháng 5 2011. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Gen. 6 Sandy Bridge và quy trình công nghệ 32 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1317 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số nhân | 350 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1100 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với HD Graphics (Sandy Bridge).
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên HD Graphics (Sandy Bridge), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Cyberpunk 2077 | 1−2 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | |
Forza Horizon 4 | 3−4 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | |
Valorant | 24−27 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3 | |
Counter-Strike: Global Offensive | 10 | |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | |
Dota 2 | 10−11 | |
Forza Horizon 4 | 3−4 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4 | |
Valorant | 24−27 |
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | |
Dota 2 | 10−11 | |
Forza Horizon 4 | 3−4 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4 | |
Valorant | 24−27 |
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | |
Forza Horizon 4 | 1−2 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
Valorant | 2−3 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với HD Graphics (Sandy Bridge).