ATI Mobility Radeon HD 3650 vs GeForce Go 7600 GT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Go 7600 GT vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1300 | 1233 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.82 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | M86 | G73 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 120 | 17 |
Tần số nhân | 500 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 378 million | 177 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 6.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.12 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 8 |
TMUs | 8 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | MXM-II | PCIe 1.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 19.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 4.1 | 3.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−21.4%
|
16−18
+21.4%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Dota 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
−3.7%
|
27−30
+3.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 1−2 |
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Go 7600 GT nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Go 7600 GT tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (44%)
- Hòa trong 19 các bài kiểm tra (56%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.36 | 0.55 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2008 | 1 Tháng 8 2006 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 90 nm |
ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Go 7600 GT: hiệu năng cao hơn 52.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7600 GT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.