ATI Mobility Radeon HD 3650 vs GeForce Go 7950 GTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.36

Go 7950 GTX vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13001189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.821.04
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaM86G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12032
Tần số nhân500 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million278 million
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00013.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-IIMXM-III
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s44.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 7950 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 0−1 1−2
Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Go 7950 GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7950 GTX tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.68
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7950 GTX: hiệu năng cao hơn 88.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7950 GTX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX
GeForce Go 7950 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc GeForce Go 7950 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.