ATI Mobility Radeon HD 3650 vs GeForce Go 6150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 3650 vượt qua Go 6150 với mức trọn vẹn là 620% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1291 | 1480 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.83 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | M86 | C51MV |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 120 | 3 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 378 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.12 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | không có dữ liệu |
TMUs | 8 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | shared Memory |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | shared Memory |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | không có dữ liệu |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
World of Tanks | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+75%
|
4−5
−75%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3650 nhanh hơn 75%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 3650 tốt hơn trong 16các bài kiểm tra (53%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (47%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.36 | 0.05 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2008 | 1 Tháng 2 2006 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 110 nm |
ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 620%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3650 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3650 và GeForce Go 6150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.