Maxwell GPU Surface Book vs RTX A4500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A4500 vượt qua Maxwell GPU Surface Book với mức trọn vẹn là 1404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 731 | 55 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.82 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | GA102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 7168 |
Tần số nhân | 954 MHz | 1050 MHz |
Tần số Boost | 993 MHz | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 369.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 23.65 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 96 |
TMUs | không có dữ liệu | 224 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 224 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 640.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 4x DisplayPort 1.4a |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | + | 8.6 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 22
−1264%
| 300−350
+1264%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−1400%
|
180−190
+1400%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 12−14
−1362%
|
190−200
+1362%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−1400%
|
180−190
+1400%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1344%
|
130−140
+1344%
|
Fortnite | 18−20
−1374%
|
280−290
+1374%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−1400%
|
240−250
+1400%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−1367%
|
220−230
+1367%
|
Valorant | 50−55
−1400%
|
750−800
+1400%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 12−14
−1362%
|
190−200
+1362%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−1400%
|
180−190
+1400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
−1329%
|
900−950
+1329%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Dota 2 | 30−35
−1306%
|
450−500
+1306%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1344%
|
130−140
+1344%
|
Fortnite | 18−20
−1374%
|
280−290
+1374%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−1400%
|
240−250
+1400%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
−1400%
|
150−160
+1400%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Metro Exodus | 6−7
−1400%
|
90−95
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−1367%
|
220−230
+1367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−1355%
|
160−170
+1355%
|
Valorant | 50−55
−1400%
|
750−800
+1400%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−1362%
|
190−200
+1362%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
Dota 2 | 30−35
−1306%
|
450−500
+1306%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1344%
|
130−140
+1344%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−1400%
|
240−250
+1400%
|
Hogwarts Legacy | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
−1367%
|
220−230
+1367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−1355%
|
160−170
+1355%
|
Valorant | 50−55
−1400%
|
750−800
+1400%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 18−20
−1374%
|
280−290
+1374%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
−1400%
|
60−65
+1400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−1246%
|
350−400
+1246%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−1400%
|
45−50
+1400%
|
Metro Exodus | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−1300%
|
350−400
+1300%
|
Valorant | 35−40
−1329%
|
500−550
+1329%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−1400%
|
30−33
+1400%
|
Far Cry 5 | 8−9
−1400%
|
120−130
+1400%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−1400%
|
120−130
+1400%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−1400%
|
60−65
+1400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−1400%
|
75−80
+1400%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−1329%
|
100−105
+1329%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−1400%
|
240−250
+1400%
|
Valorant | 16−18
−1371%
|
250−260
+1371%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1300%
|
14−16
+1300%
|
Dota 2 | 10−12
−1355%
|
160−170
+1355%
|
Far Cry 5 | 5−6
−1400%
|
75−80
+1400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−1400%
|
45−50
+1400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−1400%
|
60−65
+1400%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−1400%
|
60−65
+1400%
|
Vậy Maxwell GPU Surface Book và RTX A4500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A4500 nhanh hơn 1264% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.41 | 51.29 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 23 Tháng 11 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
RTX A4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1404.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.