Iris Xe Graphics G7 80EUs vs UHD Graphics 710

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
6.53
+165%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua UHD Graphics 710 với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.5713.06
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAlder Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80128
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost1350 MHz1300 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3328 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+171%
7−8
−171%
1440p9
+200%
3−4
−200%
4K14
+180%
5−6
−180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 23
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 31
+210%
10−11
−210%
Cyberpunk 2077 14
+180%
5−6
−180%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16
+167%
6−7
−167%
Battlefield 5 26
+189%
9−10
−189%
Counter-Strike 2 24
+167%
9−10
−167%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 20
+186%
7−8
−186%
Fortnite 40−45
+169%
16−18
−169%
Forza Horizon 4 30−35
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 5 21
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+189%
9−10
−189%
Valorant 75−80
+181%
27−30
−181%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+200%
4−5
−200%
Battlefield 5 23
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 12
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+185%
40−45
−185%
Cyberpunk 2077 10
+233%
3−4
−233%
Dota 2 39
+179%
14−16
−179%
Far Cry 5 19
+171%
7−8
−171%
Fortnite 40−45
+169%
16−18
−169%
Forza Horizon 4 30−35
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 5 20
+186%
7−8
−186%
Grand Theft Auto V 13
+225%
4−5
−225%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+189%
9−10
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+175%
8−9
−175%
Valorant 75−80
+181%
27−30
−181%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 9
+200%
3−4
−200%
Dota 2 36
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 18
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 4 30−35
+167%
12−14
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+189%
9−10
−189%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+175%
4−5
−175%
Valorant 75−80
+181%
27−30
−181%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+169%
16−18
−169%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+206%
18−20
−206%
Grand Theft Auto V 6
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+179%
14−16
−179%
Valorant 80−85
+167%
30−33
−167%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+233%
3−4
−233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.53 2.46
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 4 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 165.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 710: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 80EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Intel UHD Graphics 710
UHD Graphics 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 960 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 132 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc UHD Graphics 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.