Iris Xe Graphics G7 80EUs vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
7.57
+81.5%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua UHD Graphics 730 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất533690
Vị trí theo mức độ phổ biến7376
Hiệu quả năng lượng18.6119.14
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80192
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost1350 MHz1550 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5952 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu6
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+90%
10−12
−90%
1440p10
+100%
5−6
−100%
4K15
+87.5%
8−9
−87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 14
+100%
7−8
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 9
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 12
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Forza Horizon 5 14
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 18
+100%
9−10
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 10
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 26
+85.7%
14−16
−85.7%
Fortnite 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Forza Horizon 4 24
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 17
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+103%
30−33
−103%
Red Dead Redemption 2 6
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 14
+100%
7−8
−100%
World of Tanks 110−120
+91.7%
60−65
−91.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 5
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4
+100%
2−3
−100%
Dota 2 36
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 4 20
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 5 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+103%
30−33
−103%
Valorant 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 6
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
World of Tanks 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 16
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+100%
5−6
−100%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+100%
9−10
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16
+100%
8−9
−100%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.57 4.17
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 3 Tháng 1 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 80EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 80EUs và UHD Graphics 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1301 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.