GeForce RTX 3060 Ti vs RTX 2060 TU104

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.30không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48641920
Tần số nhân1410 MHz1365 MHz
Tần số Boost1665 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million13,600 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture253.1201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs8048
TMUs152120
Tensor Cores152240
Ray Tracing Cores3830

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA8.67.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 10 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 160 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 TU104: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và GeForce RTX 2060 TU104, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA GeForce RTX 2060 TU104
GeForce RTX 2060 TU104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 TU104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti hoặc GeForce RTX 2060 TU104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.