Iris Pro Graphics P580 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
5.21

Vega 7 vượt qua Iris Pro Graphics P580 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất627540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng24.1811.46
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576448
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1050 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm+7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs98
TMUs7228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−43.8%
23
+43.8%
1440p16−18
−56.3%
25
+56.3%
4K10−12
−50%
15
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 21−24
−31.8%
29
+31.8%
Forza Horizon 5 10−11
−80%
18
+80%
Metro Exodus 12−14
−61.5%
21
+61.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−68.8%
27
+68.8%
Valorant 16−18
−81.3%
29
+81.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 16−18
+0%
17
+0%
Far Cry 5 24−27
−12%
28
+12%
Fortnite 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24
+9.1%
Forza Horizon 5 10−11
−70%
16−18
+70%
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 12−14
−15.4%
15
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−4.5%
46
+4.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Valorant 16−18
+14.3%
14
−14.3%
World of Tanks 85−90
+46.6%
58
−46.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−50%
24−27
+50%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 24−27
−32%
30−35
+32%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21
−4.8%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Valorant 16−18
−56.3%
25
+56.3%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−80%
9−10
+80%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
World of Tanks 35−40
−42.1%
50−55
+42.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Forza Horizon 4 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Forza Horizon 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Metro Exodus 5−6
−120%
10−12
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%
Valorant 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Iris Pro Graphics P580 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics P580 nhanh hơn 47%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 120%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics P580 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 7.41
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Iris Pro Graphics P580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 42.2%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Pro Graphics P580 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2360 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Pro Graphics P580 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.