Iris Graphics 540 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
3.27

Vega 7 vượt qua Iris Graphics 540 với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất750536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Hiệu quả năng lượng15.0111.44
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384448
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1000 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million9,800 million
Quy trình công nghệ14 nm+7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs68
TMUs4828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Graphics 540 3.27
Vega 7 7.48
+129%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 540 2212
Vega 7 5249
+137%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 540 1448
Vega 7 3348
+131%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 540 11327
Vega 7 24726
+118%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Iris Graphics 540 17
Vega 7 34
+102%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Iris Graphics 540 26
Vega 7 59
+124%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Iris Graphics 540 3
Vega 7 38
+1246%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Iris Graphics 540 15
Vega 7 35
+125%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Iris Graphics 540 4
Vega 7 13
+228%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Iris Graphics 540 9
Vega 7 19
+126%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Iris Graphics 540 0
Vega 7 2
+750%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−15%
23
+15%
1440p10−12
−150%
25
+150%
4K6−7
−150%
15
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Forza Horizon 4 14−16
−93.3%
29
+93.3%
Forza Horizon 5 4−5
−350%
18
+350%
Metro Exodus 6−7
−250%
21
+250%
Red Dead Redemption 2 10−12
−145%
27
+145%
Valorant 5−6
−480%
29
+480%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 10
−70%
17
+70%
Far Cry 5 14
−100%
28
+100%
Fortnite 18−20
−144%
40−45
+144%
Forza Horizon 4 14−16
−60%
24
+60%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Grand Theft Auto V 9−10
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 6−7
−150%
15
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−58.6%
46
+58.6%
Red Dead Redemption 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−283%
21−24
+283%
Valorant 5−6
−180%
14
+180%
World of Tanks 55−60
−1.8%
58
+1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 27
−122%
60−65
+122%
Far Cry 5 10
−230%
30−35
+230%
Forza Horizon 4 14−16
−40%
21
+40%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−107%
60−65
+107%
Valorant 5−6
−400%
25
+400%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−117%
50−55
+117%
Red Dead Redemption 2 2−3
−200%
6−7
+200%
World of Tanks 21−24
−135%
50−55
+135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−333%
12−14
+333%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Far Cry 5 8−9
−100%
16−18
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−400%
14−16
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−175%
10−12
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 10−11
−90%
18−20
+90%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−144%
21−24
+144%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%
Forza Horizon 4 1−2
−800%
9−10
+800%
Forza Horizon 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Valorant 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Iris Graphics 540 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Vega 7 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.27 7.48
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 128.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Iris Graphics 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Graphics 540 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Graphics 540 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.