Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
2019
12 Watt
3.50

Arc B580 vượt qua Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) với mức trọn vẹn là 888% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.64
Hiệu quả năng lượng11.1114.44
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G4 Gen. 11BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482560
Tần số nhân300 MHz2670 MHz
Tần số Boost1100 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.67 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−635%
125
+635%
1440p6−7
−1033%
68
+1033%
4K4−5
−950%
42
+950%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−2189%
206
+2189%
Counter-Strike 2 14−16
−1414%
210−220
+1414%
Cyberpunk 2077 8−9
−1300%
112
+1300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−1544%
148
+1544%
Battlefield 5 14
−821%
120−130
+821%
Counter-Strike 2 14−16
−1414%
210−220
+1414%
Cyberpunk 2077 8−9
−1113%
97
+1113%
Far Cry 5 11
−1473%
173
+1473%
Fortnite 12
−1258%
160−170
+1258%
Forza Horizon 4 18−20
−700%
140−150
+700%
Forza Horizon 5 9−10
−2044%
193
+2044%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−825%
140−150
+825%
Valorant 50−55
−315%
220−230
+315%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−1022%
101
+1022%
Battlefield 5 13
−892%
120−130
+892%
Counter-Strike 2 14−16
−1414%
210−220
+1414%
Counter-Strike: Global Offensive 37
−651%
270−280
+651%
Cyberpunk 2077 8−9
−925%
82
+925%
Dota 2 18
−844%
170−180
+844%
Far Cry 5 10
−1500%
160
+1500%
Fortnite 12
−1258%
160−170
+1258%
Forza Horizon 4 18−20
−700%
140−150
+700%
Forza Horizon 5 9−10
−1833%
174
+1833%
Grand Theft Auto V 9
−1456%
140
+1456%
Metro Exodus 7−8
−1414%
106
+1414%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−825%
140−150
+825%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−1715%
236
+1715%
Valorant 50−55
−315%
220−230
+315%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
−975%
120−130
+975%
Cyberpunk 2077 8−9
−863%
77
+863%
Dota 2 20
−850%
190−200
+850%
Far Cry 5 9
−1556%
149
+1556%
Forza Horizon 4 18−20
−700%
140−150
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−825%
140−150
+825%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1114%
85
+1114%
Valorant 50−55
−315%
220−230
+315%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7
−2229%
160−170
+2229%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−786%
250−260
+786%
Grand Theft Auto V 3−4
−2200%
69
+2200%
Metro Exodus 2−3
−3000%
62
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−483%
170−180
+483%
Valorant 40−45
−530%
250−260
+530%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
56
+1767%
Far Cry 5 7−8
−1471%
110
+1471%
Forza Horizon 4 9−10
−1078%
100−110
+1078%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1033%
68
+1033%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1300%
95−100
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 16−18
−388%
78
+388%
Valorant 18−20
−1095%
220−230
+1095%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%
Dota 2 12−14
−817%
110−120
+817%
Far Cry 5 4−5
−1375%
59
+1375%
Forza Horizon 4 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1125%
45−50
+1125%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1100%
45−50
+1100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 635% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 950% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.50 34.59
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 190 Watt

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1483.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 888.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 545 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.