Iris Plus Graphics 655 vs GeForce GT 650M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
4.15

GT 650M SLI vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất681648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.30không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eN13E-GE
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân300 MHz790 MHz
Tần số Boost1050 MHz835 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2x2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared2x 128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared4000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 655 4.15
GT 650M SLI 4.70
+13.3%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 655 2894
GT 650M SLI 3597
+24.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 655 12287
GT 650M SLI 12812
+4.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và GeForce GT 650M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
−21.5%
79
+21.5%
Full HD21
−138%
50
+138%
1440p10
+0%
10−12
+0%
4K16
−12.5%
18−20
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
Counter-Strike 2 16−18
−25%
20−22
+25%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike 2 16−18
−25%
20−22
+25%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Fortnite 22
−27.3%
27−30
+27.3%
Forza Horizon 4 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Counter-Strike 2 16−18
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−178%
139
+178%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 32
−28.1%
40−45
+28.1%
Far Cry 5 10
−40%
14−16
+40%
Fortnite 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Forza Horizon 4 20−22
−10%
21−24
+10%
Forza Horizon 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Grand Theft Auto V 10
−60%
16−18
+60%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 6
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
Battlefield 5 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 28
−46.4%
40−45
+46.4%
Far Cry 5 9
−55.6%
14−16
+55.6%
Forza Horizon 4 20−22
−10%
21−24
+10%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−117%
12−14
+117%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
Fortnite 24−27
−16.7%
27−30
+16.7%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Grand Theft Auto V 4
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 45−50
−15.6%
50−55
+15.6%
Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 10−11
−10%
10−12
+10%
Forza Horizon 4 10−11
−10%
10−12
+10%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 12
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Battlefield 5 0−1 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và GT 650M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M SLI nhanh hơn 22% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M SLI nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • GT 650M SLI nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 650M SLI nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M SLI tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.15 4.70
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 650M SLI: hiệu năng cao hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M SLI vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
NVIDIA GeForce GT 650M SLI
GeForce GT 650M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
350 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc GeForce GT 650M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.