Iris Plus Graphics 655 vs HD Graphics P630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
4.15
+43.6%

Iris Plus Graphics 655 vượt qua HD Graphics P630 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất681779
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.3014.14
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eKaby Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1050 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+++14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs63
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared1740 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 655 4.15
+43.6%
HD Graphics P630 2.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1721
+43.7%
HD Graphics P630 1198

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+50%
14−16
−50%
1440p10
+66.7%
6−7
−66.7%
4K16
+60%
10−12
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 22
+46.7%
14−16
−46.7%
Forza Horizon 4 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Valorant 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−10%
55−60
+10%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 32
+14.3%
27−30
−14.3%
Far Cry 5 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 24−27
+60%
14−16
−60%
Forza Horizon 4 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Grand Theft Auto V 10
+25%
8−9
−25%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 6
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+10%
10−11
−10%
Valorant 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 28
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
Fortnite 24−27
+60%
14−16
−60%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Grand Theft Auto V 4
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Valorant 45−50
+60.7%
27−30
−60.7%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 12
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics P630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (88%)
  • HD Graphics P630 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.15 2.89
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 5 Tháng 8 2016

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 655 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
350 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc HD Graphics P630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.