Iris Plus Graphics 655 vs Arc B580

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
3.86

Arc B580 vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 797% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.79
Hiệu quả năng lượng20.4914.51
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân300 MHz2670 MHz
Tần số Boost1050 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs680
TMUs48160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 655 3.86
Arc B580 34.62
+797%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1725
Arc B580 15478
+797%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−495%
125
+495%
1440p10
−580%
68
+580%
4K16
−163%
42
+163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10−11
−1960%
206
+1960%
Counter-Strike 2 16−18
−1225%
210−220
+1225%
Cyberpunk 2077 9−10
−1144%
112
+1144%
Atomic Heart 10−11
−1380%
148
+1380%
Battlefield 5 16−18
−659%
120−130
+659%
Counter-Strike 2 16−18
−1225%
210−220
+1225%
Cyberpunk 2077 9−10
−978%
97
+978%
Far Cry 5 11
−1473%
173
+1473%
Fortnite 22
−641%
160−170
+641%
Forza Horizon 4 20−22
−620%
140−150
+620%
Forza Horizon 5 10−11
−1830%
193
+1830%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
Valorant 55−60
−293%
220−230
+293%
Atomic Heart 10−11
−910%
101
+910%
Battlefield 5 16−18
−659%
120−130
+659%
Counter-Strike 2 16−18
−1225%
210−220
+1225%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−456%
270−280
+456%
Cyberpunk 2077 9−10
−811%
82
+811%
Dota 2 32
−775%
280−290
+775%
Far Cry 5 10
−1500%
160
+1500%
Fortnite 24−27
−579%
160−170
+579%
Forza Horizon 4 20−22
−620%
140−150
+620%
Forza Horizon 5 10−11
−1640%
174
+1640%
Grand Theft Auto V 10
−1300%
140
+1300%
Metro Exodus 6
−1667%
106
+1667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−2045%
236
+2045%
Valorant 55−60
−293%
220−230
+293%
Battlefield 5 16−18
−659%
120−130
+659%
Cyberpunk 2077 9−10
−756%
77
+756%
Dota 2 28
−793%
250−260
+793%
Far Cry 5 9
−1556%
149
+1556%
Forza Horizon 4 20−22
−620%
140−150
+620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−771%
140−150
+771%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−1317%
85
+1317%
Valorant 55−60
−293%
220−230
+293%
Fortnite 24−27
−579%
160−170
+579%
Counter-Strike 2 6−7
−1483%
95−100
+1483%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−700%
250−260
+700%
Grand Theft Auto V 4
−1625%
69
+1625%
Metro Exodus 3−4
−1967%
62
+1967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−447%
170−180
+447%
Valorant 45−50
−460%
250−260
+460%
Battlefield 5 2−3
−4700%
95−100
+4700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
56
+1767%
Far Cry 5 8−9
−1275%
110
+1275%
Forza Horizon 4 10−11
−960%
100−110
+960%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1033%
68
+1033%
Fortnite 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Atomic Heart 3−4
−900%
30−33
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 12
−733%
100−105
+733%
Grand Theft Auto V 16−18
−388%
78
+388%
Valorant 21−24
−981%
220−230
+981%
Battlefield 5 0−1 55−60
Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%
Dota 2 12
−733%
100−105
+733%
Far Cry 5 4−5
−1375%
59
+1375%
Forza Horizon 4 5−6
−1300%
70−75
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−880%
45−50
+880%
Fortnite 5−6
−860%
45−50
+860%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 495% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 580% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 4700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.86 34.62
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 190 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 796.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
345 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
511 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 655 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.