HD Graphics 4000 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.13

T500 Mobile vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 662% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1074489
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8134.50
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128896
Tần số nhân650 MHz1365 MHz
Tần số Boost1000 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown18 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0094.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs232
TMUs1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4000 1.13
T500 Mobile 8.61
+662%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4000 523
T500 Mobile 7996
+1429%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 4000 480
T500 Mobile 4225
+780%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4000 3769
T500 Mobile 23453
+522%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−650%
90−95
+650%
Full HD11
−227%
36
+227%
1440p1−2
−1400%
15
+1400%
4K2−3
−750%
17
+750%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−614%
50−55
+614%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18−20
+350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Counter-Strike 2 7−8
−614%
50−55
+614%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8
+100%
Forza Horizon 4 8−9
−350%
35−40
+350%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Counter-Strike 2 7−8
−614%
50−55
+614%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6
+50%
Dota 2 6
−1400%
90
+1400%
Far Cry 5 10−11
−180%
28
+180%
Fortnite 5−6
−960%
50−55
+960%
Forza Horizon 4 8−9
−350%
35−40
+350%
Grand Theft Auto V 1−2
−3000%
31
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−446%
70−75
+446%
Red Dead Redemption 2 6−7
−300%
24−27
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−300%
28
+300%
World of Tanks 21
−533%
130−140
+533%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2800%
27−30
+2800%
Counter-Strike 2 7−8
−614%
50−55
+614%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5
+25%
Dota 2 1−2
−7400%
75
+7400%
Far Cry 5 10−11
−170%
27
+170%
Forza Horizon 4 8−9
−350%
35−40
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−446%
70−75
+446%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−614%
50−55
+614%
Red Dead Redemption 2 0−1 8−9
World of Tanks 6−7
−650%
45−50
+650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 5−6
−280%
18−20
+280%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−650%
30−33
+650%
Valorant 6−7
−650%
45−50
+650%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−650%
75−80
+650%
Dota 2 14−16
−633%
110−120
+633%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%
Red Dead Redemption 2 0−1 6−7
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−700%
8−9
+700%
Counter-Strike 2 10−11
−650%
75−80
+650%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−86.7%
28
+86.7%
Far Cry 5 0−1 10−12
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy HD Graphics 4000 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 650% ở độ phân giải 900p
  • T500 Mobile nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 7%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T500 Mobile nhanh hơn 7400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 8.61
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 2 Tháng 12 2020
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm

T500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 661.9%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4000 và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5380 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4000 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.