HD Graphics 4000 vs Quadro T1000 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.02

T1000 Max-Q vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 1376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1080324
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8023.98
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128896
Tần số nhân650 MHz765 MHz
Tần số Boost1000 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown50 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs232
TMUs1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 4000 1.02
T1000 Max-Q 15.06
+1376%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4000 454
T1000 Max-Q 6735
+1383%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−1317%
170−180
+1317%
Full HD11
−1355%
160−170
+1355%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
30−35
+1033%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Battlefield 5 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Forza Horizon 4 6−7
−1033%
65−70
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−578%
60−65
+578%
Valorant 30−35
−294%
130−140
+294%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Battlefield 5 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−905%
210−220
+905%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Dota 2 17
−482%
95−100
+482%
Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Forza Horizon 4 6−7
−1033%
65−70
+1033%
Grand Theft Auto V 0−1 60−65
Metro Exodus 1−2
−3400%
35−40
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−578%
60−65
+578%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45−50
+800%
Valorant 30−35
−294%
130−140
+294%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Dota 2 16−18
−519%
95−100
+519%
Forza Horizon 4 6−7
−1033%
65−70
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−578%
60−65
+578%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45−50
+800%
Valorant 30−35
−294%
130−140
+294%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−1900%
120−130
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1336%
150−160
+1336%
Valorant 2−3
−8050%
160−170
+8050%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Far Cry 5 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Forza Horizon 4 3−4
−1267%
40−45
+1267%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1200%
24−27
+1200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1750%
35−40
+1750%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1200%
12−14
+1200%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 6−7
−1417%
90−95
+1417%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Dota 2 0−1 55−60
Far Cry 5 2−3
−800%
18−20
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−700%
16−18
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD Graphics 4000 và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q nhanh hơn 1317% ở độ phân giải 900p
  • T1000 Max-Q nhanh hơn 1355% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 8050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 15.06
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm

T1000 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1376.5%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 Max-Q vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5453 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 4000 hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.