HD Graphics 2500 vs Radeon RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 2500
2012
0.66

RX 7600 XT vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 6409% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.23
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.23
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT1Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482048
Tần số nhân650 MHz1980 MHz
Tần số Boost1150 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 million13,300 million
Quy trình công nghệ22 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown190 Watt
Tốc độ xử lý texture6.900352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1104 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs164
TMUs6128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.04.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.801.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 2500 và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−6150%
500−550
+6150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−5733%
350−400
+5733%
Cyberpunk 2077 3−4
−6233%
190−200
+6233%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
−5733%
350−400
+5733%
Cyberpunk 2077 3−4
−6233%
190−200
+6233%
Forza Horizon 4 5−6
−5900%
300−310
+5900%
Red Dead Redemption 2 5−6
−5900%
300−310
+5900%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−5733%
350−400
+5733%
Cyberpunk 2077 3−4
−6233%
190−200
+6233%
Far Cry 5 9−10
−6011%
550−600
+6011%
Fortnite 1−2
−6400%
65−70
+6400%
Forza Horizon 4 5−6
−5900%
300−310
+5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6011%
550−600
+6011%
Red Dead Redemption 2 5−6
−5900%
300−310
+5900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5900%
300−310
+5900%
World of Tanks 12
−6150%
750−800
+6150%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
−5733%
350−400
+5733%
Cyberpunk 2077 3−4
−6233%
190−200
+6233%
Far Cry 5 9−10
−6011%
550−600
+6011%
Forza Horizon 4 5−6
−5900%
300−310
+5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−6011%
550−600
+6011%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−6400%
260−270
+6400%
World of Tanks 2−3
−6400%
130−140
+6400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−6233%
190−200
+6233%
Far Cry 5 4−5
−6400%
260−270
+6400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−6400%
260−270
+6400%
Valorant 5−6
−5900%
300−310
+5900%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−6233%
950−1000
+6233%
Grand Theft Auto V 14−16
−6233%
950−1000
+6233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6400%
130−140
+6400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6233%
950−1000
+6233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−6400%
130−140
+6400%
Dota 2 14−16
−6233%
950−1000
+6233%
Valorant 1−2
−6400%
65−70
+6400%

Vậy HD Graphics 2500 và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 6150% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 42.96
Mức độ mới 1 Tháng 4 2012 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 22 nm 6 nm

RX 7600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6409.1%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1454 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 799 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 2500 hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.