Radeon RX 6650 XT vs RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650 XT
2022
8 GB GDDR6, 176 Watt
38.42
+0.1%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.7977.43
Hiệu quả năng lượng17.2816.00
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với RX 6650 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân2055 MHz1980 MHz
Tần số Boost2635 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)176 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture337.3352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.79 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128128
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2190 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ280.3 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650 XT 38.42
+0.1%
RX 7600 XT 38.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650 XT 17165
+0%
RX 7600 XT 17158

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+6.2%
130−140
−6.2%
1440p69
+6.2%
65−70
−6.2%
4K36
+2.9%
35−40
−2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89
−14.2%
2.53
+14.2%
1440p5.78
−14.2%
5.06
+14.2%
4K11.08
−17.9%
9.40
+17.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 18% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 346
+15.3%
300−310
−15.3%
Cyberpunk 2077 128
+6.7%
120−130
−6.7%
Hogwarts Legacy 152
+1.3%
150−160
−1.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Counter-Strike 2 342
+14%
300−310
−14%
Cyberpunk 2077 108
+8%
100−105
−8%
Far Cry 5 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 4 150−160
+6%
150−160
−6%
Forza Horizon 5 198
+4.2%
190−200
−4.2%
Hogwarts Legacy 111
+0.9%
110−120
−0.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Valorant 230−240
+2.6%
230−240
−2.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Counter-Strike 2 181
+0.6%
180−190
−0.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 88
+3.5%
85−90
−3.5%
Dota 2 171
+0.6%
170−180
−0.6%
Far Cry 5 163
+1.9%
160−170
−1.9%
Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 4 150−160
+6%
150−160
−6%
Forza Horizon 5 180
+5.9%
170−180
−5.9%
Grand Theft Auto V 147
+5%
140−150
−5%
Hogwarts Legacy 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Metro Exodus 102
+2%
100−105
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+1.1%
180−190
−1.1%
Valorant 230−240
+2.6%
230−240
−2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Cyberpunk 2077 78
+4%
75−80
−4%
Dota 2 136
+4.6%
130−140
−4.6%
Far Cry 5 151
+0.7%
150−160
−0.7%
Forza Horizon 4 150−160
+6%
150−160
−6%
Hogwarts Legacy 66
+1.5%
65−70
−1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+7%
100−105
−7%
Valorant 230−240
+2.6%
230−240
−2.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
+8%
100−105
−8%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+2.1%
280−290
−2.1%
Grand Theft Auto V 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Metro Exodus 58
+5.5%
55−60
−5.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 260−270
+2.3%
260−270
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Cyberpunk 2077 44
+10%
40−45
−10%
Far Cry 5 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Forza Horizon 4 120−130
+9.1%
110−120
−9.1%
Hogwarts Legacy 42
+5%
40−45
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0.9%
110−120
−0.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Grand Theft Auto V 72
+2.9%
70−75
−2.9%
Hogwarts Legacy 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+1.8%
55−60
−1.8%
Valorant 250−260
+4.2%
240−250
−4.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Counter-Strike 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 97
+2.1%
95−100
−2.1%
Far Cry 5 55
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 4 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
Hogwarts Legacy 24
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+10%
50−55
−10%

Vậy RX 6650 XT và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.42 38.40
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 176 Watt 190 Watt

RX 6650 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6650 XT và Radeon RX 7600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3660 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 909 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650 XT hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.