GeForce GTX 980 vs Iris Plus Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
28.61
+513%

GTX 980 vượt qua Iris Plus Graphics với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202657
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0721.67
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204Ice Lake GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1064 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1216 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture155.632.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs648
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.54.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 28.61
+513%
Iris Plus Graphics 4.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11111
+513%
Iris Plus Graphics 1812

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+557%
14−16
−557%
1440p50
+525%
8−9
−525%
4K40
+567%
6−7
−567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97không có dữ liệu
1440p10.98không có dữ liệu
4K13.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+522%
9−10
−522%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+525%
12−14
−525%
Counter-Strike 2 55−60
+522%
9−10
−522%
Forza Horizon 4 130−140
+524%
21−24
−524%
Forza Horizon 5 75−80
+533%
12−14
−533%
Metro Exodus 70−75
+517%
12−14
−517%
Red Dead Redemption 2 60−65
+578%
9−10
−578%
Valorant 110−120
+539%
18−20
−539%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+542%
12−14
−542%
Counter-Strike 2 55−60
+522%
9−10
−522%
Cyberpunk 2077 75−80
+525%
12−14
−525%
Dota 2 120−130
+514%
21−24
−514%
Far Cry 5 80−85
+592%
12−14
−592%
Fortnite 105
+556%
16−18
−556%
Forza Horizon 4 130−140
+524%
21−24
−524%
Forza Horizon 5 75−80
+533%
12−14
−533%
Grand Theft Auto V 72
+620%
10−11
−620%
Metro Exodus 70−75
+517%
12−14
−517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+547%
30−33
−547%
Red Dead Redemption 2 60−65
+578%
9−10
−578%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+570%
10−11
−570%
Valorant 110−120
+539%
18−20
−539%
World of Tanks 270−280
+578%
40−45
−578%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+570%
10−11
−570%
Counter-Strike 2 55−60
+522%
9−10
−522%
Cyberpunk 2077 75−80
+525%
12−14
−525%
Dota 2 120−130
+514%
21−24
−514%
Far Cry 5 80−85
+592%
12−14
−592%
Forza Horizon 4 130−140
+524%
21−24
−524%
Forza Horizon 5 75−80
+533%
12−14
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+590%
10−11
−590%
Valorant 110−120
+539%
18−20
−539%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Cyberpunk 2077 30−35
+540%
5−6
−540%
Grand Theft Auto V 50−55
+538%
8−9
−538%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+548%
27−30
−548%
Red Dead Redemption 2 27−30
+575%
4−5
−575%
World of Tanks 180−190
+527%
30−33
−527%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+571%
7−8
−571%
Far Cry 5 85−90
+529%
14−16
−529%
Forza Horizon 4 75−80
+558%
12−14
−558%
Forza Horizon 5 45−50
+571%
7−8
−571%
Metro Exodus 65−70
+550%
10−11
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+543%
7−8
−543%
Valorant 80−85
+575%
12−14
−575%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 59
+556%
9−10
−556%
Metro Exodus 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+600%
10−11
−600%
Red Dead Redemption 2 18−20
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+556%
9−10
−556%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Dota 2 85−90
+514%
14−16
−514%
Far Cry 5 35−40
+550%
6−7
−550%
Fortnite 30
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 45−50
+543%
7−8
−543%
Forza Horizon 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

Vậy GTX 980 và Iris Plus Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.61 4.67
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 15 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 512.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1538 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 381 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.