GeForce RTX 5080 vs RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất36.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.27không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB203GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)6 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107522560
Tần số nhân2295 MHz652 MHz
Tần số Boost2617 MHz1207 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture879.396.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS6.18 TFLOPS
ROPs12832
TMUs33680
Tensor Cores33680
Ray Tracing Cores8420

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA10.18.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 6 Tháng 7 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 45 Watt

RTX 5080 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB
GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5080 hoặc GeForce RTX 3050 Mobile Refresh 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.