GeForce RTX 5080 vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5080 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5080
2025
16 GB GDDR7,360 Watt
85.08
+290%

RTX 5080 vượt qua 890M với mức trọn vẹn là 290% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất36.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.27100.00
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB203Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107521024
Tần số nhân2295 MHz400 MHz
Tần số Boost2617 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture879.3185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs12832
TMUs33664
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1875 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5080 85.08
+290%
Radeon 890M 21.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5080 32698
+290%
Radeon 890M 8375

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5080 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD170−180
+286%
44
−286%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−433%
48
+433%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−333%
39
+333%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1533%
45−50
+1533%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−233%
30
+233%
Far Cry 5 5−6
−880%
49
+880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−3475%
140−150
+3475%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1533%
45−50
+1533%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1625%
65−70
+1625%
World of Tanks 8−9
−2925%
240−250
+2925%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−189%
26
+189%
Far Cry 5 5−6
−1320%
70−75
+1320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−3475%
140−150
+3475%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 4−5
−1400%
60−65
+1400%
Valorant 4−5
−1325%
55−60
+1325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−171%
18−20
+171%
Dota 2 14−16
−147%
35−40
+147%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
−171%
18−20
+171%
Valorant 0−1 27−30

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 55
+0%
55
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RTX 5080 và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 890M nhanh hơn 3475%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M tốt hơn trong 17các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 37các bài kiểm tra (69%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.08 21.79
Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 15 Tháng 7 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 15 Watt

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290.5%vàmới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 890M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon 890M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5080 và Radeon 890M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 427 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 122 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5080 hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.