GeForce RTX 5050 Mobile vs Radeon RX 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5050 Mobile
2025
8 GB GDDR6, 50 Watt
39.55
+10.6%

RTX 5050 Mobile vượt qua RX 8050S với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất115152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng60.05không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGB207không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256032
Tần số nhân2235 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2520 MHz2800 MHz
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture201.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.9 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5050 Mobile và Radeon RX 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+6.4%
94
−6.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+8.5%
200−210
−8.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+12%
80−85
−12%
God of War 95−100
+12.8%
85−90
−12.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
Counter-Strike 2 210−220
+8.5%
200−210
−8.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+12%
80−85
−12%
Far Cry 5 120−130
+27%
100
−27%
Fortnite 170−180
+7.5%
150−160
−7.5%
Forza Horizon 4 150−160
+9.3%
140−150
−9.3%
Forza Horizon 5 120−130
+9.6%
110−120
−9.6%
God of War 95−100
+12.8%
85−90
−12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
Valorant 230−240
+6.5%
210−220
−6.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
Counter-Strike 2 210−220
+8.5%
200−210
−8.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+12%
80−85
−12%
Far Cry 5 120−130
+32.3%
96
−32.3%
Fortnite 170−180
+7.5%
150−160
−7.5%
Forza Horizon 4 150−160
+9.3%
140−150
−9.3%
Forza Horizon 5 120−130
+9.6%
110−120
−9.6%
God of War 95−100
+12.8%
85−90
−12.8%
Grand Theft Auto V 130−140
+10.2%
118
−10.2%
Metro Exodus 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−9.9%
156
+9.9%
Valorant 230−240
+6.5%
210−220
−6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+5.5%
120−130
−5.5%
Cyberpunk 2077 90−95
+12%
80−85
−12%
Far Cry 5 120−130
+49.4%
85
−49.4%
Forza Horizon 4 150−160
+9.3%
140−150
−9.3%
God of War 95−100
+12.8%
85−90
−12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.3%
140−150
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+54.3%
92
−54.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+7.5%
150−160
−7.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+13.5%
85−90
−13.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.9%
250−260
−9.9%
Grand Theft Auto V 80−85
+12.5%
70−75
−12.5%
Metro Exodus 55−60
+13.5%
50−55
−13.5%
Valorant 260−270
+5.2%
240−250
−5.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+7.4%
90−95
−7.4%
Cyberpunk 2077 45−50
+14.6%
40−45
−14.6%
Far Cry 5 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Forza Horizon 4 110−120
+12.9%
100−110
−12.9%
God of War 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+12.8%
90−95
−12.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
Grand Theft Auto V 85−90
+13.2%
75−80
−13.2%
Metro Exodus 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+12.3%
55−60
−12.3%
Valorant 240−250
+10%
220−230
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+10.5%
55−60
−10.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Far Cry 5 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Forza Horizon 4 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
God of War 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+17%
45−50
−17%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+13%
45−50
−13%

Vậy RTX 5050 Mobile và RX 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5050 Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5050 Mobile nhanh hơn 54%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 8050S nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5050 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • RX 8050S tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.55 35.77
Mức độ mới 24 Tháng 6 2025 6 Tháng 1 2025

RTX 5050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5050 Mobile
GeForce RTX 5050 Mobile
AMD Radeon RX 8050S
Radeon RX 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 80 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5050 Mobile hoặc Radeon RX 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.