GeForce RTX 4080 vs RTX 6000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080
2022
16 GB GDDR6X, 320 Watt
77.30
+20.3%

RTX 4080 vượt qua RTX 6000 Ada Generation với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.098.55
Hiệu quả năng lượng19.1416.97
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 240% so với RTX 6000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng972818176
Tần số nhân2205 MHz915 MHz
Tần số Boost2505 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million76,300 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture761.51,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS91.06 TFLOPS
ROPs112192
TMUs304568
Tensor Cores304568
Ray Tracing Cores76142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài310 mm267 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 77.30
+20.3%
RTX 6000 Ada Generation 64.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 34543
+20.3%
RTX 6000 Ada Generation 28707

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 86267
+21.8%
RTX 6000 Ada Generation 70850

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4080 143194
+13.2%
RTX 6000 Ada Generation 126448

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4080 57903
+57.9%
RTX 6000 Ada Generation 36679

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD231
+26.2%
183
−26.2%
1440p161
+0.6%
160
−0.6%
4K105
−3.8%
109
+3.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.19
+616%
37.15
−616%
1440p7.45
+471%
42.49
−471%
4K11.42
+446%
62.38
−446%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 616% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 471% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 thấp hơn 446% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 240−250
+13.7%
210−220
−13.7%
Counter-Strike 2 300−350
+3.1%
300−350
−3.1%
Cyberpunk 2077 231
+32%
170−180
−32%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 227
+7.1%
210−220
−7.1%
Battlefield 5 190−200
+8.8%
180−190
−8.8%
Counter-Strike 2 320
−0.6%
300−350
+0.6%
Cyberpunk 2077 231
+32%
170−180
−32%
Far Cry 5 223
+71.5%
130
−71.5%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+24.2%
270−280
−24.2%
Forza Horizon 5 249
+25.8%
190−200
−25.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 550−600
+38%
400−450
−38%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 205
−3.4%
210−220
+3.4%
Battlefield 5 190−200
+8.8%
180−190
−8.8%
Counter-Strike 2 317
−1.6%
300−350
+1.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 210
+20%
170−180
−20%
Dota 2 249
+24.5%
200−210
−24.5%
Far Cry 5 218
+73%
126
−73%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+24.2%
270−280
−24.2%
Forza Horizon 5 239
+20.7%
190−200
−20.7%
Grand Theft Auto V 178
+4.1%
170−180
−4.1%
Metro Exodus 213
+86.8%
114
−86.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+11.5%
489
−11.5%
Valorant 550−600
+38%
400−450
−38%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+8.8%
180−190
−8.8%
Cyberpunk 2077 190
+8.6%
170−180
−8.6%
Dota 2 233
+22.6%
190−200
−22.6%
Far Cry 5 204
+72.9%
118
−72.9%
Forza Horizon 4 300−350
+24.2%
270−280
−24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 258
−0.8%
260
+0.8%
Valorant 575
+43.8%
400−450
−43.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 259
+20.5%
210−220
−20.5%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 162
+12.5%
140−150
−12.5%
Metro Exodus 154
+62.1%
95
−62.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+9.5%
170−180
−9.5%
Cyberpunk 2077 129
+27.7%
100−110
−27.7%
Far Cry 5 201
+70.3%
118
−70.3%
Forza Horizon 4 300−350
+26.4%
240−250
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−14.7%
219
+14.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 90−95
+36.4%
65−70
−36.4%
Counter-Strike 2 107
+168%
40
−168%
Grand Theft Auto V 185
+10.8%
160−170
−10.8%
Metro Exodus 104
+15.6%
90
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+1.6%
184
−1.6%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%
Counter-Strike 2 120−130
+30.9%
95−100
−30.9%
Cyberpunk 2077 63
+28.6%
45−50
−28.6%
Dota 2 227
+26.1%
180−190
−26.1%
Far Cry 5 140
+21.7%
115
−21.7%
Forza Horizon 4 300−350
+52.8%
190−200
−52.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4080 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 nhanh hơn 168%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (68%)
  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.30 64.24
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 3 Tháng 12 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 300 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 Ada Generation: mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn RTX 6000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4861 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.