GeForce RTX 4080 Mobile vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
65.15
+61.9%

RTX 4080 Mobile vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.99
Hiệu quả năng lượng40.6114.51
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74242560
Tần số nhân1290 MHz2670 MHz
Tần số Boost1665 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million19,600 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture386.3427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs8080
TMUs232160
Tensor Cores232160
Ray Tracing Cores5820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 Mobile 65.15
+61.9%
Arc B580 40.24

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 Mobile 25039
+61.9%
Arc B580 15464

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD159
+26.2%
126
−26.2%
1440p102
+50%
68
−50%
4K70
+70.7%
41
−70.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.98
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu6.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 171
−20.5%
206
+20.5%
Counter-Strike 2 191
+33.6%
143
−33.6%
Cyberpunk 2077 149
+33%
112
−33%
Atomic Heart 142
−4.2%
148
+4.2%
Battlefield 5 160−170
+30.2%
120−130
−30.2%
Counter-Strike 2 171
+46.2%
117
−46.2%
Cyberpunk 2077 143
+47.4%
97
−47.4%
Far Cry 5 171
−1.2%
173
+1.2%
Fortnite 280−290
+74.7%
160−170
−74.7%
Forza Horizon 4 230−240
+63.2%
140−150
−63.2%
Forza Horizon 5 170−180
−9.7%
193
+9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
Valorant 300−350
+52.1%
210−220
−52.1%
Atomic Heart 121
+19.8%
101
−19.8%
Battlefield 5 160−170
+30.2%
120−130
−30.2%
Counter-Strike 2 127
+22.1%
104
−22.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+51.2%
82
−51.2%
Dota 2 178
+78%
100−105
−78%
Far Cry 5 161
+0.6%
160
−0.6%
Fortnite 280−290
+74.7%
160−170
−74.7%
Forza Horizon 4 230−240
+63.2%
140−150
−63.2%
Forza Horizon 5 170−180
+1.1%
174
−1.1%
Grand Theft Auto V 157
+12.1%
140
−12.1%
Metro Exodus 146
+37.7%
106
−37.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+41.5%
236
−41.5%
Valorant 300−350
+52.1%
210−220
−52.1%
Battlefield 5 160−170
+30.2%
120−130
−30.2%
Counter-Strike 2 112
+17.9%
95
−17.9%
Cyberpunk 2077 121
+57.1%
77
−57.1%
Dota 2 165
+65%
100−105
−65%
Far Cry 5 151
+1.3%
149
−1.3%
Forza Horizon 4 230−240
+63.2%
140−150
−63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+19.6%
140−150
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+102%
85
−102%
Valorant 300−350
+52.1%
210−220
−52.1%
Fortnite 280−290
+74.7%
160−170
−74.7%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+75%
250−260
−75%
Grand Theft Auto V 122
+76.8%
69
−76.8%
Metro Exodus 102
+64.5%
62
−64.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+54.8%
250−260
−54.8%
Battlefield 5 140−150
+55.2%
95−100
−55.2%
Counter-Strike 2 57
+62.9%
35−40
−62.9%
Cyberpunk 2077 82
+46.4%
56
−46.4%
Far Cry 5 140
+27.3%
110
−27.3%
Forza Horizon 4 190−200
+89.5%
100−110
−89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+106%
68
−106%
Fortnite 150−160
+54.1%
95−100
−54.1%
Atomic Heart 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 53
+194%
18−20
−194%
Grand Theft Auto V 144
+84.6%
78
−84.6%
Metro Exodus 67
+45.7%
46
−45.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+39.3%
84
−39.3%
Valorant 336
+48.7%
220−230
−48.7%
Battlefield 5 100−110
+81.4%
55−60
−81.4%
Counter-Strike 2 35−40
+171%
14
−171%
Cyberpunk 2077 39
+30%
30
−30%
Dota 2 157
+65.3%
95−100
−65.3%
Far Cry 5 91
+54.2%
59
−54.2%
Forza Horizon 4 140−150
+113%
70−75
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+95.9%
45−50
−95.9%
Fortnite 75−80
+64.6%
45−50
−64.6%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RTX 4080 Mobile và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4080 Mobile nhanh hơn 194%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc B580 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.15 40.24
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 190 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
699 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
495 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.